TỶ GIÁ NGOẠI TỆ HÔM NAY

MÃ NGOẠI TỆ TÊN NGOẠI TỆ MUA TIỀN MẶT MUA CHUYỂN KHOẢN BÁN
AUDAUSTRALIAN DOLLAR 16,180.3816,343.8216,868.15
CADCANADIAN DOLLAR 17,739.3917,918.5818,493.43
CHFSWISS FRANC 28,054.8628,338.2529,247.37
CNYYUAN RENMINBI 3,419.223,453.753,564.55
DKKDANISH KRONE -3,544.553,680.28
EUREURO 26,241.4726,506.5327,680.33
GBPPOUND STERLING 31,400.6831,717.8632,735.41
HKDHONGKONG DOLLAR 3,180.053,212.173,315.22
INRINDIAN RUPEE -300.06312.05
JPYYEN 158.24159.84167.44
KRWKOREAN WON 15.7817.5419.03
KWDKUWAITI DINAR -82,516.6285,815.53
MYRMALAYSIAN RINGGIT -5,626.825,749.54
NOKNORWEGIAN KRONER -2,269.242,365.59
RUBRUSSIAN RUBLE -240.30266.01
SARSAUDI RIAL -6,745.966,993.92
SEKSWEDISH KRONA -2,280.952,377.80
SGDSINGAPORE DOLLAR 18,517.1318,704.1719,304.23
THBTHAILAND BAHT 650.25722.50750.17
USDUS DOLLAR 25,170.0025,200.0025,499.00
Tỷ giá được cập nhật lúc 01:04:14 ngày 21-11-2024 và chỉ mang tính chất tham khảo.

Tin Mới Cập Nhật

Vay Vốn

Lãi Suất